Bài 33: “Tôi tan làm xong là đi xem nhà” trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 (phiên bản cũ) theo chân nhân vật Tiểu Trương trong quá trình tìm thuê nhà gần công ty. Qua bài học, người học sẽ làm quen với từ vựng và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến việc thuê nhà, mô tả vị trí, môi trường xung quanh, và thương lượng giá cả — một chủ đề thực tế, thiết thực trong cuộc sống hàng ngày.
← Xem lại Bài 32: Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 phiên bản cũ
→ Tải [PDF, Mp3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 3 Phiên bản cũ tại đây
Từ vựng
1️⃣ 下班 (/xià bān/) – tan ca, tan làm
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: tan ca, tan làm
🔤 Pinyin: xià bān
🈶 Chữ Hán: 🔊
下班
Ví dụ:
🔊 我每天六点下班。
- Wǒ měitiān liù diǎn xiàbān.
- Tôi tan làm lúc sáu giờ mỗi ngày.
🔊 下班后我们一起去吃饭吧。
- Xiàbān hòu wǒmen yīqǐ qù chīfàn ba.
- Sau khi tan làm, chúng ta cùng đi ăn nhé.
2️⃣ 房子 (/fángzi/) – căn hộ, căn phòng
Cách viết chữ Hán:
🇻🇳 Tiếng Việt: căn hộ, căn phòng
🔤 Pinyin: fángzi
🈶 Chữ Hán: 🔊
房子
Ví dụ:
🔊 这是一套新房子。
- Zhè shì yī tào xīn fángzi.
- Đây là một căn hộ mới.
🔊 我想买一间大房子。
- Wǒ xiǎng mǎi yī jiān dà fángzi.
- Tôi muốn mua một căn phòng lớn.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung